Trong vòng 25 năm, golf tại Việt Nam đã đi từ vị thế một môn thể thao xa xỉ dành cho số ít, trở thành một ngành kinh tế đang trên đà cán mốc 1 tỷ USD doanh thu vào năm 2025. Hành trình này không chỉ phản ánh sự bùng nổ của cơ sở hạ tầng và người chơi, mà còn cho thấy cách golf từng bước trở thành một trụ cột mới trong chiến lược phát triển du lịch và dịch vụ cao cấp của quốc gia.
Giai đoạn khởi đầu: Golf – môn thể thao của giới thượng lưu (2000–2005)
Lịch sử golf ở Việt Nam có từ rất sớm, với sân Đồi Cù (Đà Lạt) xuất hiện từ thập niên 1920. Nhưng phải đến năm 2000, ngành golf mới bắt đầu được nhắc đến như một lĩnh vực có tiềm năng kinh tế. Thời điểm đó, cả nước chỉ có 6 sân golf và khoảng 4.000 người chơi, phần lớn là doanh nhân và người nước ngoài.
Golf vẫn được xem là bộ môn “độc quyền”, xa xỉ, không nằm trong quỹ đạo phát triển thể thao quốc gia. Việc chơi golf gần như chỉ gắn liền với hình ảnh doanh nghiệp ký hợp đồng trên sân cỏ, hơn là một môn thể thao đại chúng.
Giai đoạn bùng nổ: Chính sách mở cửa và đầu tư mạnh mẽ (2005–2015)
Bước ngoặt lớn diễn ra khi Chính phủ ban hành các quyết định quy hoạch, đặc biệt là 1946/QĐ-TTg năm 2009 và 795/QĐ-TTg năm 2014, mở ra khung pháp lý rõ ràng cho việc phát triển sân golf. Nếu trước đây, golf chỉ được phê duyệt theo quy hoạch quốc gia, thì từ giai đoạn này, địa phương đã có thể chủ động cấp phép đầu tư.
Kết quả là hàng loạt sân golf quốc tế ra đời, từ miền Bắc đến miền Nam, góp phần “đánh thức” kinh tế vùng. Cùng với đó, hệ thống thi đấu trong nước phát triển: từ duy nhất 1 giải đấu vào 2005, đến 4–6 giải/năm trong giai đoạn 2008–2020, tạo nền tảng cho phong trào golf chuyên nghiệp.

Giai đoạn định vị thương hiệu: Golf Việt Nam trên bản đồ quốc tế (2015–2025)
Đây là giai đoạn bùng nổ mạnh mẽ nhất.
- Số lượng sân golf: Từ 70–80 sân vào năm 2024, con số này dự kiến đạt 200 sân vào 2025.
- Người chơi: Từ 4.000 golfer năm 2000 lên hơn 100.000 người vào 2024, và hướng tới 200.000 người vào năm 2030.
- Đa dạng hóa thị trường: Golf không còn là sân chơi riêng của giới thượng lưu. Nhiều phụ nữ và người trẻ tham gia, như trường hợp sân Chilinh Golf ghi nhận tăng trưởng 18,6% golfer trẻ chỉ trong 6 tháng đầu năm 2022.
Đáng chú ý, công nghệ đang “dân chủ hóa” golf. Các mô hình golf 3D, golf trong nhà và ứng dụng đặt sân trực tuyến biến golf từ xa xỉ thành một trải nghiệm dễ tiếp cận hơn, đồng thời mở rộng tệp khách hàng.
Bảng so sánh tăng trưởng ngành golf Việt Nam
Mốc thời gian | Số lượng sân golf | Số lượng người chơi |
Năm 2000 | 6 | ~4.000 |
Năm 2024 | 70–80 | >100.000 |
Dự báo 2025 | 200 | N/A |
Dự báo 2030 | 400–500 | ~200.000 |
Golf – từ thể thao thành kinh tế mũi nhọn
Sự phát triển vượt bậc này không chỉ dừng ở việc tăng sân golf hay số người chơi. Golf đang dần khẳng định vị thế một ngành công nghiệp tỷ đô.
Theo dự báo, doanh thu trực tiếp của ngành golf Việt Nam sẽ cán mốc 1 tỷ USD vào năm 2025, với du lịch golf chiếm tỷ trọng quan trọng. Chỉ riêng năm 2022, du lịch golf đã mang về 600 triệu USD, chiếm 8–10% doanh thu toàn ngành du lịch quốc gia.
Ngoài ra, doanh thu từ bán lẻ sản phẩm golf cũng tăng mạnh. Ví dụ, riêng trên sàn Shopee, ngành hàng golf đạt 26,3 tỷ đồng trong năm 2023. Điều này minh chứng cho sự lan tỏa của golf vào đời sống tiêu dùng.

Ý nghĩa vượt ra ngoài kinh tế
Điều quan trọng hơn cả là golf đã trở thành “tấm danh thiếp” quảng bá hình ảnh Việt Nam. Các sân golf được thiết kế bởi huyền thoại quốc tế như Jack Nicklaus hay Greg Norman không chỉ thu hút golfer toàn cầu mà còn nâng tầm giá trị bất động sản nghỉ dưỡng, từ NovaWorld Phan Thiết đến Vinpearl Nha Trang.
Với sự phát triển này, golf không còn chỉ là thể thao – nó đã trở thành một công cụ chiến lược để đưa Việt Nam lên bản đồ du lịch cao cấp thế giới.
Từ 6 sân golf nhỏ bé năm 2000 đến gần 100 sân vào 2024, golf Việt Nam đã đi một chặng đường dài. Và khi ngành chuẩn bị bước vào mốc 1 tỷ USD doanh thu vào 2025, rõ ràng đây không chỉ là một môn thể thao, mà là một ngành kinh tế mũi nhọn mới của đất nước.
Biên tập bởi: Chuyên trang Golf In Vietnam – BTV Việt Thương